so sánh xe
danh sách
xe đang so sánh
chọn thêm xe
Thông số kĩ thuật
Động cơ
Dung tích xi lanh
Nhiên liệu
Công suất cực đạia
Momen xoắn cực đại
49.5 cm3
Xăng
1.8/7500(kw/vòng/phút)
2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3
Xăng
1.8/7500(kw/vòng/phút)
2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3
Xăng
1.8/7500(kw/vòng/phút)
2.8/5500(Nm/vòng/phút)
Khung sườn
Dung tích xi lanh
Nhiên liệu
Công suất cực đạia
Momen xoắn cực đại
49.5 cm3
Xăng
1.8/7500(kw/vòng/phút)
2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3
Xăng
1.8/7500(kw/vòng/phút)
2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3
Xăng
1.8/7500(kw/vòng/phút)
2.8/5500(Nm/vòng/phút)
Kích thước
Dung tích xi lanh
Nhiên liệu
Công suất cực đạia
Momen xoắn cực đại
49.5 cm3
Xăng
1.8/7500(kw/vòng/phút)
2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3
Xăng
1.8/7500(kw/vòng/phút)
2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3
Xăng
1.8/7500(kw/vòng/phút)
2.8/5500(Nm/vòng/phút)