so sánh xe

danh sách

xe đang so sánh

Like 50
giá bán lẻ đề xuất 13.500.000 VNĐ
Candy 50
giá bán lẻ đề xuất 23.100.000 VNĐ
chọn thêm xe
Thông số kĩ thuật
Động cơ

Dung tích xi lanh Nhiên liệu Công suất cực đạia Momen xoắn cực đại
49.5 cm3 Xăng 1.8/7500(kw/vòng/phút) 2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3 Xăng 1.8/7500(kw/vòng/phút) 2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3 Xăng 1.8/7500(kw/vòng/phút) 2.8/5500(Nm/vòng/phút)
Khung sườn

Dung tích xi lanh Nhiên liệu Công suất cực đạia Momen xoắn cực đại
49.5 cm3 Xăng 1.8/7500(kw/vòng/phút) 2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3 Xăng 1.8/7500(kw/vòng/phút) 2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3 Xăng 1.8/7500(kw/vòng/phút) 2.8/5500(Nm/vòng/phút)
Kích thước

Dung tích xi lanh Nhiên liệu Công suất cực đạia Momen xoắn cực đại
49.5 cm3 Xăng 1.8/7500(kw/vòng/phút) 2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3 Xăng 1.8/7500(kw/vòng/phút) 2.8/5500(Nm/vòng/phút)
49.5 cm3 Xăng 1.8/7500(kw/vòng/phút) 2.8/5500(Nm/vòng/phút)